Phiên âm : zhān rú.
Hán Việt : triêm nhu.
Thuần Việt : chiêm nhu; tưới đều; tưới đẫm; thấm khắp; ban đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêm nhu; tưới đều; tưới đẫm; thấm khắp; ban đều滋润浸湿